quản trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản trị+ verb
- to administer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản trị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản trị":
quản trị quán trọ quẩn trí quẫn trí - Những từ có chứa "quản trị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 519